BẢNG GIÁ
Phòng Khám Thú Y PetHouse
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM CHỮA BỆNH CHÓ MÈO |
|||
TT |
DỊCH VỤ |
GIÁ TIỀN |
GHI CHÚ |
1 | Khám tại phòng khám |
Khám và tư vấn miễn phí |
|
2 | Điều trị (bệnh tiêu hóa, hô hấp) |
Từ 60 000 – 150 000/ 1 lần |
|
3 | Tiêm truyền |
30.000 – 50.000 |
|
4 |
Thiến: (Dưới 5 kg)
(Trên 5kg) |
150.000 – 400.000 | Dùng thuốc mê |
300.000 – 700.000 | |||
5 |
Triệt sản: (Chó cái)
(Mèo cái) |
500.000 – 800.000 | Dùng thuốc mê |
250.000 – 400.000 | |||
6 | Cắt tử cung do bệnh lý | 500.000 – 2.000.000 | |
7 | Khoét tròng mắt | 450.000 – 1.000.000 | |
8 | Cắt mí mắt | 500.000 – 1.000.000 | |
9 | Rửa tai | 150.000 – 500.000 | |
10 | Mổ viêm tai giữa | 500.000 – 1.000.000 | |
11 | Mổ hecni | 450.000 – 2.500.000 | |
12 | Mổ sỏi bàng quang, sỏi thận | 500.000 – 2.000.000 | |
13 | Mổ đẻ | 800.000 – 2.000.000 |
|
14 | Hỗ trợ đẻ | 300.000 – 1.500.000 | |
15 | Khâu da | 200.000 – 850.000 | |
16 | Sa trực tràng | 450.000 – 2.000.000 | |
17 | Thụt rửa sinh dục | 100.000 – 500.000 | |
18 | Bó bột | 100.000 – 250.000 | |
19 | Cắt mộng mắt | 300.000 – 1.500.000 | |
20 | Cắt đuôi thẩm mĩ | 200 – 450.000 | |
21 | Cắt tai thẩm mĩ | 800.000 – 2.000.000 | |
22 | Xuyên đinh, vít đinh, nối xương | 1.000.000 -3.000.000 | |
23 | Siêu âm thai mầu | 100.000 – 200.000 | |
24 | Siêu âm ổ bụng | 100.000 – 250.000 | |
25 | Chụp X-Quang | 150.000 – 300.000 | |
26 | Cắt tỉa lông thẩm mĩ | 100.000 – 500.000 | |
27 | Cắt, mài móng | 50.000 – 150.000 | |
28 | Tắm nóng lạnh, sấy khô | 100. 000 – 300. 000 | |
29 | Lấy cao răng ( Phải gây mê) | 200.000- 500.000 | Dùng thuốc mê |
30 |
Tiêm vacxin phòng bệnh
– Mèo (3 bệnh chuyền nhiễm) – Chó (5 bệnh và 7 bệnh Pháp, Mỹ) -Tiêm vacxin dại chó, mèo của Pháp |
300.000-400.000 150 000 – 250 000 50.000 |
Phòng khám chỉ sử dụng vacxin của Pháp và của Mỹ nhập khẩu trực tiếp, đảm bảo chất lượng |
31 | Xét nghiệm Care, Parvo biết kết quả sau 5 phút | 150.000 – 200.000 |
BẢNG GIÁ LƯU GỬI NỘI TRÚ
(Chưa bao gồm thuốc điều trị)
TT |
Trọng lượng |
Ngày thường |
1 | Dưới 5kg | 80.000 |
2 | Từ 5kg đến 10kg | 100.000- 120.000 |
3 | Trên 10 kg | 120.000- 150.000 |